Characters remaining: 500/500
Translation

hồ lì

Academic
Friendly

Từ "hồ lì" trong tiếng Việt có nghĩamột người rất khéo léo trong việc thu tiền, thường trong các trò chơi hoặc hoạt động cần phải quản lý tiền bạc. Từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người ý đồ lừa đảo, gian lận để kiếm tiền từ người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Hồ: có thể hiểu việc thu hoặc nhận, đặc biệt trong ngữ cảnh thu tiền.
  • : thường chỉ tính cách kiên quyết, không dễ bị lay chuyển hoặc không biết xấu hổ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy thật hồ lì khi tham gia trò chơi, luôn tìm cách thu được nhiều tiền từ bạn ."
  2. Câu nâng cao: "Trong các cuộc thi đánh bài, những người hồ lì thường rất khéo léo trong việc quản lý tiền cược, khiến cho đối thủ cảm thấy khó khăn trong việc thắng cuộc."
Biến thể từ:
  • Hồ lì có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng thường liên quan đến việc kiếm tiền một cách khéo léo hoặc gian dối. Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưng có thể thấy những từ liên quan như "hồ" (thu nhận) "" (kiên quyết).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hồ hởi: có thể chỉ việc vui vẻ hoặc phấn khởi, không có nghĩa tiêu cực như "hồ lì".
  • Lừa đảo: có thể từ đồng nghĩa trong bối cảnh tiêu cực khi nói về việc kiếm tiền không chân chính.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hồ lì", người nghe có thể cảm nhận được sự mỉa mai hoặc châm biếm, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Do đó, hãy chú ý đến tình huống khi sử dụng từ này để tránh hiểu lầm.

  1. Người thu tiền hồ dam hoặc tiền trong một đám sóc đĩa hoặc thò lò.

Similar Spellings

Words Containing "hồ lì"

Comments and discussion on the word "hồ lì"